Dòng xe ES 250
Ngoại thất
Nội thất
Thư viện
Vận hành
ĐỘNG CƠ
Với động cơ 2.5 lít, 4 xy lanh được cải tiến cho hiệu suất động cơ tốt hơn, ES250 mang lại trải nghiệm lái tuyệt vời hơn.
LỰA CHỌN CHẾ ĐỘ LÁI
Người lái có thể tùy chọn chế độ lái phù hợp với mình: chế độ thường, tiết kiệm nhiên liệu và thể thao.
ĐIỀU KHIỂN SANG SỐ THÔNG MINH
Chức năng này đoán trước nhu cầu của người lái, thực hiện sang số nhanh nhạy và chính xác thông qua việc theo dõi sự tăng tốc, lực phanh và trọng lực.
HỆ THỐNG DỪNG VÀ KHỞI ĐỘNG THÔNG MINH
Để tiết kiệm nhiên liệu, hệ thống dừng và khởi động thông minh sẽ tạm thời ngắt động cơ khi xe dừng.
HỖ TRỢ VÀO CUA
Tính năng này sẽ giúp người lái lái xe an toàn hơn trên các cung đường khúc khuỷu hay cua gấp.
ĐƯỜNG HÚT KHÔNG KHÍ GIẢM ÂM
Bằng cách sử dụng các loại giảm âm trong hệ thống đường hút, tiếng ồn động cơ đã được giảm đáng kể.
An toàn
CẢNH BÁO CHỆCH LÀN ĐƯỜNG
Khi bạn chuyển làn mà quên xi nhan, hệ thống này sẽ cảnh báo bạn trên màn hình hiển thị đa thông tin.
10 TÚI KHÍ SRS
Tác động của va đập được giảm thiểu nhờ 10 túi khí SRS dọc khoang nội thất, giúp bảo vệ tốt hơn cho người lái và hành khách.
HỆ THỐNG CẢNH BÁO ĐIỂM MÙ
Khi phát hiện xe đang đi đến từ phía sau, ngay cả ở tốc độ cao, hệ thống thế hệ mới này sẽ cảnh báo đến người lái.
ĐÈN RẼ GÓC RỘNG
Đèn rẽ góc rộng tăng độ chiếu sáng khi vào cua hoặc ở nơi tầm nhìn thấp.
HỖ TRỢ ĐỖ XE
Tính năng này giúp người lái lùi xe dễ dàng bằng cách hiển thị các đường chỉ dẫn giả định trên màn hình lùi.
HỆ THỐNG HỖ TRỢ THEO DÕI LÀN ĐƯỜNG
Khi di chuyển trên đường cao tốc, hay trên những cung đường không hiển thị rõ vạch kẻ đường, hệ thống LTA sẽ cảnh báo người lái về khả năng di chuyển lệch khỏi làn đường và hỗ trợ điều chỉnh lái để duy trì làn đường.
HỆ THỐNG ĐÈN PHA TỰ ĐỘNG THÍCH ỨNG
Theo dõi ánh sáng đèn trước của phương tiện ngược chiều, đèn hậu của phương tiện cùng chiều và ánh sáng của khu vực xung quanh. Khi phát hiện có xe đang di chuyển trong khu vực được chiếu sáng bởi đèn pha, hệ thống sẽ chủ động bật/tắt 24 đèn LED trong mỗi đèn pha để điều chỉnh chi tiết từng khu vực cần hoặc không cần chiếu sáng.
HỆ THỐNG AN TOÀN TIỀN VA CHẠM
Khi phát hiện khả năng va chạm có thể xảy ra với phương tiện hoặc người đi bộ phía trước vào ban ngày hay ban đêm, hoặc người đi xe đạp trong điều kiện ban ngày, hệ thống sẽ cảnh báo người lái, đồng thời kích hoạt phanh hỗ trợ khi người lái đạp phanh.
DYNAMIC RADAR CRUISE CONTROL
In addition to maintaining a constant speed, Dynamic Radar Cruise Control uses the radar and camera sensors to detect a vehicle driving ahead and maintain an appropriate distance between vehicles.
Thông số
Thông số kỹ thuật
Động cơ | |
Kiểu động cơ | 4-cylinders, Inline type, D4S |
Dung tích xi lanh | 2,487 cc |
Công suất cực đại | 204 hp/6600 rpm |
Kiểu dẫn động | Cầu trước |
Chế độ lái | ECO/NORMAL/SPORT |
Tiêu chuẩn khí xả | EURO4 |
Tỷ số nén | 13:01 |
Hệ thống nhiên liệu | EFI, D-4S |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | |
Cao tốc | 6.04 L/100km |
Đô thị | 8.8 L/100km |
Hỗn hợp | 7.06 L/100km |
Mô men xoắn cực đại | 335Nm / 4000 - 5000 vòng/phút | |
Hộp số | UB80E Direct Shift-8AT | |
Hệ thống lái | Trợ lực lái điện |
Trước | MacPherson | |
Rear | Tay đòn kép |
Dài | 4,915 mm |
Rộng | 1,820 mm |
Cao | 1,450 mm |
Cơ sở | |
Chiều dài cơ sở | 2,820 mm |
Trước | 1,590 mm |
Sau | 1,600 mm |
Dung tích khoang hành lý | 420 L |
Trọng lượng không tải | 1600-1660 kg |
Trọng lượng không tải | 2100 kg |
Thể tích thùng nhiên liệu | 60 L |
Vành hợp kim | 235/45R18 SM AL-HIGH |
Lốp dự phòng tiêu chuẩn | Có |
Hệ thống phanh | Điện tử | |
Front | Đĩa thông gió | |
Rear | Đĩa |
Cụm đèn trước | ||
Đèn chiếu gần | 3L LED | |
Đèn chiếu xa | 3L LED | |
Đèn báo rẽ | Dạng bóng | |
Đèn ban ngày | LED | |
Đèn góc | ||
Rửa đèn | ||
Tự động bật /tắt | ||
Tự động điều chỉnh góc chiếu | ||
Tự động thích ứng (AHS) | ||
Cụm đèn sau | ||
Đèn báo phanh | LED | |
Đèn báo rẽ | ||
Đèn sương mù | ||
Gương chiếu hậu bên ngoài | ||
Chỉnh điện | ||
Tự động gập | ||
Tự động điều chỉnh khi lùi | ||
Chống chói | ||
Nhớ vị trí | ||
Cửa khoang hành lý | ||
Mở điện | ||
Đóng điện | ||
Chức năng không chạm | Dạng đá chân | |
Cửa số trời | ||
Điều chỉnh điện | ||
Chức năng 1 chạm đóng mở | ||
Chức năng chống kẹt | ||
Ống xả đơn | ||
Hệ thống gạt mưa | Tự động |
Công nghệ ứng dụng trên xe
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng |
Chức năng lọc bụi phấn hoa | |
Chức năng Nanoe | |
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió | |
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh | |
Hệ thống dẫn đường (bản đồ VN) | |
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió | |
Sạc không dây | |
Rèm che nắng kính sau | Chỉnh điện |
Chìa khóa dạng thẻ |
Số chỗ ngồi | 5 |
Ghế người lái | |
Chỉnh điện | 10 hướng |
Nhớ vị trí | 3 vị trí |
Làm mát ghế | |
Sưởi ghế | |
Chức năng hỗ trợ ra vào | |
Ghế hành khách phía trước | |
Chỉnh điện | 8 hướng |
Sưởi ghế | |
Làm mát ghế | |
Chất liệu ghế | Da Smooth |
Tay lái | |
Tích hợp lẫy chuyển số | |
Chỉnh điện | |
Nhớ vị trí | |
Chức năng hỗ trợ ra vào | |
Chức năng sưởi | |
Ốp gỗ |
Hệ thống âm thanh | Lexus Premium |
Số loa | 10 |
Hệ thống giải trí | |
Màn hình | 12.3" |
Đầu CD/DVD | |
AM/FM/USB/AUX/Bluetooth | |
Apple Carplay & Android Auto |
Phanh đỗ | Điện tử |
Hệ thống chống bó cứng phanh | |
Hỗ trợ lực phanh | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soát lực bám đường | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hệ thống điều khiển hành trình | Chủ động |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảm biến khoảng cách | Phía trước và sau |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống an toàn tiền va chạm (PCS) | |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDA) | |
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA) | |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | Camera lùi |
Túi khí | |
Túi khí phía trước | 2 |
Túi khí đầu gối cho người lái | |
Túi khí đầu gối cho HK phía trước | |
Túi khí bên phía trước | 2 |
Túi khí bên phía sau | 2 |
Túi khí rèm | 2 |
Móc ghế trẻ em ISOFIX | |
Mui xe an toàn |
Bảo hành
BẢO HÀNH & BẢO DƯỠNG
Chủ sở hữu có thể hoàn toàn an tâm với chế độ bảo hành 3 năm hoặc không giới hạn số kilomet, tùy theo điều kiện nào đến trước.
DỊCH VỤ BẢO HIỂM LEXUS
Nhằm mang lại cho khách hàng sự an tâm trong suốt quá trình sử dụng xe, dịch vụ Bảo hiểm Lexus cam kết bồi thường và thay thế phụ tùng chính hiệu tại các đại lý Lexus chính hãng. Ngoài ra, với thủ tục nhanh chóng, thuận tiện, chiếc xe Lexus sẽ trở về với khách hàng trong thời gian sớm nhất.
Sản phẩm cùng loại ES 250
Dung tích xi lanh | 2,487 cc |
Công suất cực đại | 176 hp/5700 rpm |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 4.6L / 100km |
Xem chi tiết