Dung tích xi lanh
3,445 cc
Công suất cực đại
415 hp/6000 vòng/phút
Mức tiêu thụ nhiên liệu
9.15 l /100 km
Dòng xe LS 500
Ngoại thất
Nội thất
Thư viện
Vận hành
ĐỘNG CƠ TĂNG ÁP CÔNG SUẤT LỚN
LS 500 sở hữu động cơ V6 tăng áp kép V6 3.5 lít, lần đầu tiên được trang bị trên dòng xe LS. Động cơ dung tích nhỏ nhưng có khả năng tạo ra công suất lớn mà vẫn tiết kiệm nhiên liệu.
ĐIỀU KHIỂN SANG SỐ THÔNG MINH
Điều khiển sang số thông minh sử dụng thông tin từ cảm biến G để hiểu khi nào cần giảm số khi phanh và cần cài số ở mức nào để dừng xe.
DRIVE MODE SELECT
Select performance to match your driving style with six drive modes: NORMAL, ECO, COMFORT, SPORT S, SPORT S+, and Custom.
HỆ THỐNG TREO TỰ THÍCH ỨNG
Hệ thống treo tự thích ứng liên tục điều chỉnh lực giảm chấn, đem đến khả năng điều khiển tối ưu trên mọi hành trình.
HỘP SỐ TỰ ĐỘNG 10 CẤP
Người lái có thể tăng tôc mượt mà và gạt số nhịp nhàng nhờ hộp số tự động 10 cấp được tinh chỉnh lại.
An toàn
14 TÚI KHÍ SRS
14 Túi khí SRS cảm ứng được trang bị tại các vị trí trong xe giúp giảm thiểu tác động khi va chạm xảy ra, bảo vệ tốt hơn cho toàn bộ người lái và hành khách.
HỖ TRỢ ĐỖ XE
Một loạt các tính năng được tích hợp đồng thời và chính xác giúp bạn đỗ xe, đồng thời bổ trợ lực lái và lực phanh giúp ngăn ngừa va chạm.
ĐÈN PHA TỰ ĐỘNG THÍCH ỨNG
Đèn pha tự động thích ứng sẽ được bật lên trong đêm khi không có xe đi ngược chiều để đảm bảo tránh làm lóa mắt cho người lái đối diện.
Thông số
Thông số kỹ thuật
Kiểu động cơ | V6, D4-S, Twin turbo |
Dung tích xi lanh | 3,445 cc |
Công suất cực đại | 415 hp/6000 vòng/phút |
Kiểu dẫn động | Dẫn động cầu sau |
Chế độ lái | Eco/Normal/Comfort/Sport/Sport +/Customize |
Tiêu chuẩn khí xả | Euro 5 |
Chế độ tự động ngắt động cơ | |
Tỷ số nén | 10.476:1 |
Hệ thống nhiên liệu | EFI, D4S-T |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | |
Chu trình tổ hợp | 9.15L/100km |
Chu trình đô thị cơ bản | 14.02L/100km |
Chu trình đô thị phụ | 5.96L/100km |
Mô men xoắn cực đại | 599Nm / 1600 - 4800 vòng/phút |
Hộp số | 10 AT |
Hệ thống lái | Trợ lực lái điện |
Hệ thống treo | Khí nén có treo thích ứng (AVS) |
Dài | 5,235 mm |
Rộng | 1,900 mm |
Cao | 1,450 mm |
Cơ sở | |
Chiều dài cơ sở | |
Trước | 3,125 mm |
Sau | 1,630 mm |
Dung tích khoang hành lí | 440 L |
Trọng lượng | |
Trọng lượng không tải | 2,235 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2,670 kg |
Thể tích thùng nhiên liệu | 82l |
Lốp và Vách la ràng | |
Vanh 18 inch, 245/45R20 | |
Lốp run-flat | |
Hệ thống phanh | |
Trước | Đĩa 18" |
Sau | Đĩa 17" |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu gần | Đèn LED 3 bóng |
Đèn chiếu xa | Đèn LED 3 bóng |
Đèn báo rẽ | Dải đèn LED |
Đèn ban ngày | Đèn LED |
Đèn sương mù | Đèn LED |
Đèn góc | Đèn LED |
Rửa đèn | |
Tự động bật /tắt | |
Tự động điều chỉnh góc chiếu | |
Cụm đèn sau | |
Đèn báo phanh | Đèn LED |
Đèn báo rẽ | Dải đèn LED |
Đèn sương mù | |
Hệ thống gạt mưa tự động | |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
Chỉnh điện | |
Tự động gập | |
Tự động điều chỉnh khi lùi | |
Chống chói | |
Sấy gương | |
Nhớ vị trí | |
Cửa xe | Cửa hít |
Cửa khoang hành lý | |
Mở điện | |
Đóng điên | |
Chức năng không chạm | |
Cửa số trời | |
Điều chỉnh điện | |
Chức năng 1 chạm đóng mở | |
Chức năng chống kẹt | |
Ống xả kép |
Công nghệ ứng dụng trên xe
Hệ thống điều hòa | Tự động 4 vùng |
Chức năng Nanoe | |
Chức năng lọc bụi phấn hoa | |
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió | |
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh | |
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió | |
Hệ thống dẫn đường (bản đồ VN) | |
Rèm che nắng cửa sau chỉnh điện | |
Rèm che nắng kính sau chỉnh điện | |
Chìa khóa dạng thẻ | |
Hộp lạnh |
Số chỗ ngồi | 5 |
Ghế người lái | |
Chỉnh điện | 28 hướng |
Nhớ vị trí | 3 vị trí |
Làm mát ghế | |
Chức năng hỗ trợ ra vào | |
Sưởi ghế | |
Mat-xa | |
Ghế hành khách phía trước | |
Chỉnh điện | 28 hướng |
Nhớ vị trí | 3 vị trí |
Làm mát ghế | |
Sưởi ghế | |
Mat-xa | |
Hàng ghế sau | |
Chỉnh điện | |
Nhớ vị trí | |
Làm mát ghế | |
Sưởi ghế | |
Mat-xa | |
Ghế Ottoman | |
Chất liệu ghế | Da Semi-aniline |
Tay lái | |
Chỉnh điện | |
Nhớ vị trí | |
Chức năng hỗ trợ ra vào | |
Chức năng sưởi | |
Ốp gỗ |
Hệ thống âm thanh | Mark Levinson |
Số loa | 23 |
Màn hình | 12.3" |
Đầu CD/DVD | |
AM/FM/USB/AUX/Bluetooth | |
Hệ thống giải trí cho hàng ghế sau |
Phanh đỗ | Điện tử |
Hệ thống chống bó cứng phanh | |
Hỗ trợ lực phanh | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | |
Hệ thống ổn định thân xe | |
Hệ thống kiểm soat lực bám đường | |
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất | |
Đèn báo phanh khẩn cấp | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |
Hệ thống điều khiển hành trình | |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | |
Cảm biến khoảng cách | Phía trước và sau |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | Camera 360 |
Túi khí | |
Túi khí phía trước | 2 |
Túi khí đầu gối cho người lái | '1 |
Túi khí đầu gối cho HK phía trước | '1 |
Túi khí bên phía trước | 2 |
Túi khí bên phía sau | 2 |
Túi khí rèm | 2 |
Túi khí đệm phía sau | 2 |
Móc ghế trẻ em ISOFIX | |
Mui xe an toàn |
Bảo hành
BẢO HÀNH & BẢO DƯỠNG
Chủ sở hữu có thể hoàn toàn an tâm với chế độ bảo hành 3 năm hoặc không giới hạn số kilomet, tùy theo điều kiện nào đến trước.
DỊCH VỤ BẢO HIỂM LEXUS
Nhằm mang lại cho khách hàng sự an tâm trong suốt quá trình sử dụng xe, dịch vụ Bảo hiểm Lexus cam kết bồi thường và thay thế phụ tùng chính hiệu tại các đại lý Lexus chính hãng. Ngoài ra, với thủ tục nhanh chóng, thuận tiện, chiếc xe Lexus sẽ trở về với khách hàng trong thời gian sớm nhất.
Sản phẩm cùng loại LS 500
Dung tích xi lanh | 3.456 cc |
Công suất cực đại | 295 hp/ 6600 vò... |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 6.7L/ 100 Km |
Xem chi tiết