Dòng xe NX 300
Ngoại thất
Nội thất
Thư viện
Vận hành
CẢM BIẾN TRỌNG TÂM
Cảm biến trọng tâm sẽ nhận diện khi xe phanh, tăng tốc hay vào cua, và hộp số sẽ tự động điều chỉnh về cấp số phù hợp.
HỆ THỐNG DỪNG VÀ KHỞI ĐỘNG THÔNG MINH
Để tiết kiệm nhiên liệu, hệ thống dừng và khởi động thông minh sẽ tự động ngắt động cơ khi xe dừng.
HỆ THỐNG TREO TỰ ĐỘNG THÍCH ỨNG
Hệ thống treo tự động thích ứng điều chỉnh tỉ lệ giảm xóc, mang lại sự êm ái vốn có/đặc trưng của một chiếc Lexus.
CHỨC NĂNG LỰA CHỌN CHẾ ĐỘ LÁI
Chức năng lựa chọn chế độ lái là sự tích hợp của nhiều hệ thống giúp bạn điều chỉnh việc lái xe phù hợp với phong cách của mình: NORMAL, ECO, SPORT, SPORT S+.
HIỂN THỊ CHẾ ĐỘ LÁI ECO
Đèn báo Eco sẽ hiển thị khi người lái duy trì trạng thái lái xe thân thiện với môi trường.Đèn báo Eco sẽ hiển thị khi người lái duy trì trạng thái lái xe thân thiện với môi trường.
NỔI BẬT TRÊN NX 300
ĐỘNG CƠ TURBO
Động cơ turbo 2.0 lít, 4 xylanh thẳng hàng, phun nhiên liệu trực tiếp mang đến hiệu quả tiêu thụ nhiên liệu tối ưu và khả năng vận hành đầy hứng khởi.
HỆ THỐNG LÀM MÁT KHÍ NẠP
Bộ làm mát khí nạp bằng chất lỏng được gắn trực tiếp lên động cơ giúp duy trì nhiệt độ khí nạp thấp và giảm sự tiêu hao công suất do nhiệt.
BỘ TĂNG ÁP CUỘN ĐÔI
Bộ tăng áp cuộn đôi trên NX 300 là bộ tăng áp đơn với 2 đường dẫn khí thải riêng biệt, đảm bảo không khí được cung cấp trực tiếp tới bộ tăng áp.
An toàn
8 TÚI KHÍ SRS
8 túi khí SRS được trang bị dọc thân xe giúp giảm thiểu sự va đập và tăng cường bảo vệ toàn bộ người ngồi/hành khách trên xe.
HỆ THỐNG CẢNH BÁO ĐIỂM MÙ
Hệ thống cảnh báo điểm mù thế hệ mới cho người lái biết các xe đang đến gần từ phía sau dù ở tốc độ cao.
ĐÈN CHIẾU GÓC RỘNG
Đèn chiếu góc rộng cho phép người lái nhìn rõ hơn khi vào cua và ở những đoạn đường tầm nhìn bị hạn chế.
Thông số
Thông số kỹ thuật
Kiểu động cơ | 8AR-FTS: L4 động cơ tăng áp |
Dung tích xi lanh | 1998 |
Công suất cực đại | 235 hp/4800 - 5600 vòng/phút |
Kiểu dẫn động | Dẫn động 4 bánh toàn thời gian |
Chế độ lái | ECO-NML-SPORT-SPORT PLUS -CUSTOMIZE |
Tiêu chuẩn khí xả | Euro 6 |
Tỷ số nén | 10.1 |
Hệ thống nhiên liệu | EFI, D4S |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | |
Hỗn hợp | 7.9 L/100km |
Đô thị | 10.4 L/100km |
Cao tốc | 6.5 L/100km |
Mô men xoắn cực đại | 350Nm / 1650 - 4000 vòng/phút |
Hộp số | 6 AT |
Hệ thống lái | Trợ lực lái điện |
Hệ thống treo | Lò xo xoắn có treo thích ứng (AVS) |
Dài | 4,630 mm |
Rộng | 1,845 mm |
Cao | 1,645 mm |
Cơ sở | |
Chiều dài cơ sở | 2660 mm |
Trước | 1,580 mm |
Sau | 1,580 mm |
Dung tích khoang hành lý | 580 L |
Trọng lượng | |
Trọng lượng không tải | 1798 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2350 kg |
Thể tích thùng nhiên liệu | 60l |
Lốp & vách la ràng | |
Vanh 18 inch, 225/60R18 |
Hệ thống đèn | |
Đèn pha cốt | LED |
Đèn nhận diện ban ngày | LED |
Đèn sương mù (đèn gầm) | LED |
Đèn xi nhan bên | LED dạng tia |
Gương chiếu hậu ngoài xe | Tự động gập, chỉnh điện, sấy gương, tự động cụp khi lùi |
Chắn nắng | Có đèn và gương |
Ốp bậc lên xuống | Có |
Cửa hậu | Đóng mở điện |
Hệ thống gạt mưa | Gạt mưa tự động với cảm biến hạt mưa |
Cửa sổ trời | Chỉnh điện |
Tay nắm cửa | Có đèn chiếu sáng |
Ống xả | Kép |
Công nghệ ứng dụng trên xe
Hệ thống khoá thông minh | |
Hệ thống khởi động thông minh | |
Chìa khóa dạng thẻ | |
Hệ thống điều khiển hành trình loại thích ứng | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 10.3'' |
Tích hợp phím chức năng trên vô lăng | |
Đèn báo chuyển làn | |
Sạc không dây | |
Hệ thống dẫn đường tích hợp bản đồ Việt Nam | |
Chức năng mở cửa sau không chạm (đá cốp) |
Radio, cổng USB, hỗ trợ mp3 |
DVD, 10 Loa |
Hệ thống đàm thoại rảnh tay - Bluetooth |
Hệ thống giải trí đa phương tiện - Kết nối Apple Carplay & Android Auto |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA) |
Cảnh báo áp suất lốp (TPWS) |
Hệ thống an toàn tiền va chạm (PCS) |
Hệ thống đèn pha thích ứng (AHS) |
Hệ thống theo dõi (giữ) làn đường (LDA/LTA) |
Hệ thống kiểm soát chống trượt lực bám đường (TRAC) |
Hệ thống ổn định thân xe (VSC) |
Phanh Hệ thống chống bó cứng phanh ABS, Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Tựa đầu giảm chấn thương cổ WIL (Hàng ghế trước) |
Dây đai an toàn 3 điểm với chức năng khóa đai khẩn cấp ELR (Tất cả các ghế) |
Chức năng căng đai khẩn cấp và bộ hạn chế lực tì vai cho hàng ghế đầu |
Túi khí - 8 túi khí |
Túi khí trước (2) |
Túi khí đầu gối cho người lái (1) |
Túi khí đệm cho HK phía trước(1) |
Túi khí bên phía trước(2) |
Túi khí rèm (2) |
Khác | |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | |
Hệ thống bổ trợ lực phanh (BA) | |
Hệ thống kiểm soat lực bám đường (TRC) | |
Cảm biến phía trước và phía sau xe | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAS) | |
Khoá bảo vệ trẻ em |
Tựa đầu chỉnh cơ trước sau | |
Bảng tap lô | Bọc da ốp gỗ |
Ốp cánh cửa | Bọc da ốp gỗ |
Chất liệu vô lăng | Bọc da |
Cần số tay nắm bọc da | |
Điều hoà tự động 2 vùng | |
Hỗ trợ ra vào ghế lái | |
Ốp nội thất | Gỗ |
Gương chiếu hậu bên ngoài chống chói (tự động điều chỉnh độ sáng) | |
Gương chiếu hậu bên trong chống chói (tự động điều chỉnh độ sáng) | |
Kính chắn gió cách âm |
Chính diện 10 hướng cho ghế lái và 8 hướng cho ghế phụ, nhớ vị trí ghế lái | |
60/40 gập điện hàng ghế thứ 2 | |
Sưởi và làm mát cho hàng ghế trước | |
Chất liệu ghế | Da |
Hệ thống bơm hơi tựa lưng ghế | Có cho ghế lái (2 hướng) |
Bọc da tựa tay trên cánh cửa | |
Tựa tay trước sau bằng da nhân tạo có hốc giữ cốc |
Lẫy chuyền số trên vô lăng |
Bảo hành
BẢO HÀNH & BẢO DƯỠNG
Chủ sở hữu có thể hoàn toàn an tâm với chế độ bảo hành 3 năm hoặc không giới hạn số kilomet, tùy theo điều kiện nào đến trước.
DỊCH VỤ BẢO HIỂM LEXUS
Nhằm mang lại cho khách hàng sự an tâm trong suốt quá trình sử dụng xe, dịch vụ Bảo hiểm Lexus cam kết bồi thường và thay thế phụ tùng chính hiệu tại các đại lý Lexus chính hãng. Ngoài ra, với thủ tục nhanh chóng, thuận tiện, chiếc xe Lexus sẽ trở về với khách hàng trong thời gian sớm nhất.