Dòng xe RX 300
Ngoại thất
Nội thất
Thư viện
NỔI BẬT TRÊN RX 300
BỘ TĂNG ÁP CUỘN ĐÔI
Bộ tăng áp cuộn đôi trên RX 300 là bộ tăng áp đơn với 2 đường dẫn khí thải riêng biệt, đảm bảo không khí được cung cấp trực tiếp tới bộ tăng áp.
ĐIỀU KHIỂN MOMEN XOẮN
Hệ thống điều khiển điện tử liên tục phân phối lực truyền động chuyển đổi từ 2 bánh lên 4 bánh toàn thời gian để phù hợp với từng điều kiện đường xá.
HỆ THỐNG LÀM MÁT KHÍ NẠP
Bộ làm mát khí nạp bằng chất lỏng được gắn trực tiếp lên động cơ giúp duy trì nhiệt độ khí nạp thấp và giảm sự tiêu hao công suất do nhiệt.
VI SAI TRƯỚC ĐƯỢC ÉP TẢI TRỌNG
Vi sai trước được ép tải trọng cung cấp mô-men xoắn giới hạn dưới tải nhẹ hoặc chênh lệch tốc độ quay thấp, mang lại hiệu quả tăng tốc trên đường thẳng.
An toàn
ĐÈN PHA TỰ ĐỘNG THÍCH ỨNG CÔNG NGHỆ BLADESCAN
Hệ thống AHS đầu tiên trên thế giới của Lexus tăng cường độ chiếu sáng ở tầm rộng với độ phân tán ánh sáng hợp lý, không làm chói mắt tài xế xe ngược chiều.
10 TÚI KHÍ SRS
Tác động của va đập được giảm thiểu nhờ 10 túi khí SRS dọc khoang nội thất, giúp bảo vệ tốt hơn cho người lái và hành khách.
HỆ THỐNG CẢNH BÁO ĐIỂM MÙ
Khi phát hiện xe đang đi đến từ phía sau, ngay cả ở tốc độ cao, hệ thống thế hệ mới này sẽ cảnh báo đến người lái.
ĐÈN RẼ GÓC RỘNG LED
Đèn rẽ góc rộng LED tăng cường độ chiếu sáng khi xe vào cua, đảm bảo sự an toàn cho người đi bộ.
BẢO VỆ 360 ĐỘ
Cấu trúc thân xe cứng vững, hấp thụ xung lực sẽ bảo vệ bạn và những người thân yêu khỏi những tác động từ phía trước, phía sau, bên hông và trần xe.
Thông số
Thông số kỹ thuật
Kiểu động cơ | Động cơ tăng áp phun nhiên liệu trực tiếp 2.0 lít, 4 xy lanh |
Dung tích xi lanh | 1,988 cc |
Công suất cực đại | 233 hp/4800-5600 vòng/phút |
Kiểu dẫn động | Dẫn động 4 bánh toàn thời gian |
Chế độ lái | ECO-NML-SPORT S-SPORT S PLUS -CUSTOMIZE |
Tiêu chuẩn khí xả | Euro 6 |
Tỷ số nén | 11.8 |
Hệ thống nhiên liệu | EFI, D-4ST |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | |
Cao tốc | 7.22L /100km |
Đô thị | 10.78L /100km |
Hỗn hợp | 8.52L /100km |
Mô men xoắn cực đại | 350Nm / 1650 - 4000 vòng/phút |
Hộp số | 6 AT |
Hệ thống lái | Trợ lực lái điện |
Hệ thống treo | Hệ thống treo tự động thích ứng (AVS) |
Dài | 4,890 mm |
Rộng | 1,895 mm |
Cao | 1,690 mm |
Cơ sở | |
Chiều dài cơ sở | 2,790 mm |
Trước | 1,640 mm |
Sau | 1,630 mm |
Dung tích khoang hành lý | 176 L / 432 L (Gập hàng ghế thứ 3) |
Trọng lượng | |
Trọng lượng không tải | 1,965 - 2,070 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2,575 kg |
Thể tích thùng nhiên liệu | 72l |
235/55R20 |
Trước | Đĩa |
Sau | Đĩa |
Đèn pha cốt | |
Đèn chiếu gần | Đèn LED 3 bóng |
Đèn chiếu xa | Đèn LED 3 bóng |
Đèn báo rẽ | Dải đèn LED |
Đèn ban ngày | Đèn LED |
Đèn sương mù | Đèn LED |
Đèn góc | Đèn LED |
Rửa đèn | Có |
Tự động bật /tắt | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
Cụm đèn sau | |
Đèn báo phanh | Đèn LED |
Đèn báo rẽ | Dải đèn LED |
Đèn sương mù | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | |
Chỉnh điện | Có |
Tự động gập | Có |
Tự động điều chỉnh khi lùi | Có |
Chống chói | Có |
Sấy gương | Có |
Nhớ vị trí | Có |
Cửa khoang hành lý | |
Mở điện | Có |
Đóng điện | Có |
Chức năng không chạm | Đá cốp |
Cửa số trời | |
Điều chỉnh điện | Có |
Chức năng 1 chạm đóng mở | Có |
Chức năng chống kẹt | Có |
Ống xả | Kép |
Công nghệ ứng dụng trên xe
Hệ thống điều hòa | Tự động 2 vùng |
Chức năng lọc bụi phấn hoa | Có |
Chức năng tự động thay đổi chế độ lấy gió | Có |
Chức năng điều khiển cửa gió thông minh | Có |
Sạc không dây | Có |
Rèm che nắng cửa sau | Chỉnh cơ |
Chìa khóa dạng thẻ | Có |
Số chỗ ngồi | 5 |
Ghế người lái | |
Chỉnh điện | 10 hướng |
Nhớ vị trí | 3 vị trí |
Làm mát ghế | Có |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Ghế hành khách phía trước | |
Chỉnh điện | 10 hướng |
Nhớ vị trí | 3 vị trí |
Làm mát ghế | Có |
Hàng ghế sau | Gập 40:60 |
Chất liệu ghế | Da Semi-aniline |
Tay lái | |
Chỉnh điện | Có |
Nhớ vị trí | Có |
Chức năng hỗ trợ ra vào | Có |
Chức năng sưởi | Có |
Ốp gỗ | Có |
Hệ thống âm thanh | Lexus Premium Speaker |
Số loa | 12 |
Màn hình | 12.3" |
Đầu CD/DVD | Có |
AM/FM/USB/AUX/Bluetooth | Có |
Phanh đỗ | Điện tử |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hỗ trợ lực phanh | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống ổn định thân xe | Có |
Hệ thống kiểm soat lực bám đường | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có |
Cảm biến khoảng cách | Phía trước và sau |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | Camera lùi |
Túi khí | |
Túi khí phía trước | 2 |
Túi khí đầu gối cho người lái | 1 |
Túi khí đệm cho HK phía trước | 1 |
Túi khí bên phía trước | 2 |
Túi khí bên phía sau | 2 |
Túi khí rèm | 2 |
Móc ghế trẻ em ISOFIX | Có |
Bảo hành
BẢO HÀNH & BẢO DƯỠNG
Chủ sở hữu có thể hoàn toàn an tâm với chế độ bảo hành 3 năm hoặc không giới hạn số kilomet, tùy theo điều kiện nào đến trước.
DỊCH VỤ BẢO HIỂM LEXUS
Nhằm mang lại cho khách hàng sự an tâm trong suốt quá trình sử dụng xe, dịch vụ Bảo hiểm Lexus cam kết bồi thường và thay thế phụ tùng chính hiệu tại các đại lý Lexus chính hãng. Ngoài ra, với thủ tục nhanh chóng, thuận tiện, chiếc xe Lexus sẽ trở về với khách hàng trong thời gian sớm nhất.
Sản phẩm cùng loại RX 300
Dung tích xi lanh | 3,456 cc |
Công suất cực đại | 296 hp/6300 rpm |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 9.9 l / 100km |
Xem chi tiết
Dung tích xi lanh | 3,456 cc |
Công suất cực đại | 290 hp/6300 vòn... |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 10.2 L/100km |
Xem chi tiết
Dung tích xi lanh | 3.456 cc |
Công suất cực đại | 259 hp/6000 vòn... |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 6.17L/100km |
Xem chi tiết
Dung tích xi lanh | 1.988 cc |
Công suất cực đại | 235 hp / 4800 -... |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
Xem chi tiết